TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thị thực

thị thực

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

chứng nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

chứng thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phê nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp giấy chứng nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác nhận bằng văn bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủng nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ký tắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng thực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao đặc mệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy nhiệm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dổi chiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so sánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so đọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiện toàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng chứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắy đường ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm bắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phê chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Amt - bổ nhiêm vào chúc VỤ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng tỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra chúng có.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thẩm tra

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

xác minh

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
thị thực xuất nhập cảnh

thị thực xuất nhập cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị thực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phê nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng nhận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thị thực

 visa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

verification

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

thị thực

bescheinigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verifizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vidieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beglaubigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beurkunden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bekräftigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

legalisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Authentizitätauthentifizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besiegeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bescheinigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

paraphieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vidimieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bekräftigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestärken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestärkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachweis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

visieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestätigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bezeugen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verifikation

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
thị thực xuất nhập cảnh

Visum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sichtvermerk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zur Bekräftigung dessen

để xác nhận...

gerichtlich bestätigen

chứng thực ỏ tòa; 2. phê chuẩn (hiệp ưóc...),

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ließ die Urkunde beglaubigen

ông ấy đem văn bằng đi chứng thực

eine beglaubigte Fotokopie

một bản sao đã được thị thực.

den Empfang des Geldes beschei nigen

ký giấy xác nhận đã nhận được tiền

jmdm. gute Leistungen bescheinigen

công nhận thành tích xuẩt sắc của ai.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Verifikation

[VI] Thẩm tra, chứng nhận, thị thực, xác minh

[EN] verification

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bescheinigung /í =, -en/

sự, giấy] chủng nhận, chúng thực, thị thực, xác nhận; hóa đơn, biên lai.

paraphieren /vt/

thị thực, phê nhận, chứng nhận, ký tắt.

vidieren,vidimieren /vt/

thị thực, phê nhận, chúng nhận, xác nhận, nhận thực.

Bekräftigung /í =, -en/

sự] xác nhận, chúng thực, chúng nhận, nhận thực, thị thực; zur Bekräftigung dessen để xác nhận...

bescheinigen /vt/

chứng nhận, chúng thực, thị thực, nhận thực, xác nhận; den Empfang - ký tên (ký nhân) cái gì.

beurkunden /vt/

chứng nhận, nhận thực, thị thực, chủng nhận, chúng thực.

bestärken /vt/

chúng nhận, chứng thực, xác thực, thị thực, nhận thực, ủng hộ.

beglaubigen /vt/

1. thị thực, nhận thực, chứng thực, chúng nhận; 2. giao đặc mệnh, ủy nhiệm (đại sú).

verifizieren /vt/

1. dổi chiếu, so sánh, so đọ; 2. chúng nhận, nhận thực, thị thực, chúng thực.

Bestärkung /f =, -en/

sự] xác nhân, chúng nhận, chúng thực, thị thực, nhận thực, ủng hộ, gia cô, kiện toàn.

Nachweis /m -es, -e/

1. bằng chứng, bằng có, chúng có, chúng cố; (toán) chdng minh; einen Nachweis führen chúng minh, dẫn chúng, chúng tó; 2. [sự, giấy] chứng nhận, nhận thực, thị thực, chúng thực; chứng minh thư.

visieren /vt/

1. thị thực, chúng thực (hộ chiếu); 2. chuẩn hóa, làm chuẩn, làm mẫu; 3. ngắm, nhắm, lắy đường ngắm, ngắm bắn.

bestätigen /vt/

1. xác nhận, thị thực, nhận thực, chúng nhận, chúng thực; gerichtlich bestätigen chứng thực ỏ tòa; 2. phê chuẩn (hiệp ưóc...), im Amt - bổ nhiêm vào chúc VỤ; j-n im Besitz - đưa quyền sỏ hữu cho ai;

bezeugen /vt/

chúng minh, chúng tỏ, chứng nhận, nói lên, tỏ rõ, xác nhận, nhận thực, chứng thực, thị thực, làm chứng, đưa ra chúng có.

Visum /n-s, -sa u -sen/

dấu] thị thực xuất nhập cảnh, thị thực.

Sichtvermerk /m -(e)s, -e/

dấu] thị thực xuất nhập cảnh, thị thực, phê nhận, chúng nhận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

legalisieren /(sw. V.; hat)/

(Rechtsspr ) thị thực; chứng thực;

Authentizitätauthentifizieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

chứng nhận; chứng thực; thị thực (beglau bigen);

verifizieren /[verifi'tsi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

chứng nhận; nhận thực; thị thực; chứng thực;

vidieren /(sw. V.; hat) (österr., sonst veraltet)/

thị thực; phê nhận; chứng thực; xác nhận (beglaubigen, unterschreiben);

beglaubigen /[ba'glaubigon] (sw. V.; hat)/

thị thực; nhận thực; chứng thực; chứng nhận (echt bestätigen);

ông ấy đem văn bằng đi chứng thực : er ließ die Urkunde beglaubigen một bản sao đã được thị thực. : eine beglaubigte Fotokopie

beurkunden /[ba'|u:rkundan] (sw. V.; hat)/

nhận thực; thị thực; cấp giấy chứng nhận; chứng thực;

besiegeln /(sw. V.; hat)/

xác nhận; đóng dấu; chứng nhận; chứng thực; thị thực;

bescheinigen /[bo’Jaimgon] (sw. V.; hat)/

chứng nhận; chứng thực; thị thực; nhận thực; xác nhận bằng văn bản (schriftlich bestätigen);

ký giấy xác nhận đã nhận được tiền : den Empfang des Geldes beschei nigen công nhận thành tích xuẩt sắc của ai. : jmdm. gute Leistungen bescheinigen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visa /xây dựng/

thị thực

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thị thực

bescheinigen vt, bekräftigen vi.