TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dổi chiếu

so sánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dổi chiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so.'

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương phản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đối chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấu thủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so đọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng thực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dổi chiếu

nebeneinanderstellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegenüberstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verifizieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nebeneinanderstellen /vt/

so sánh, dổi chiếu, so.'

Gegenüberstellung /f =, -n/

1. [sự] dổi chiếu, so sánh, đôi lập, tương phản; 2. (luật) sự đối chất; 3. (cò) đấu thủ.

verifizieren /vt/

1. dổi chiếu, so sánh, so đọ; 2. chúng nhận, nhận thực, thị thực, chúng thực.