nebeneinanderstellen /vt/
so sánh, dổi chiếu, so.'
Gegenüberstellung /f =, -n/
1. [sự] dổi chiếu, so sánh, đôi lập, tương phản; 2. (luật) sự đối chất; 3. (cò) đấu thủ.
verifizieren /vt/
1. dổi chiếu, so sánh, so đọ; 2. chúng nhận, nhận thực, thị thực, chúng thực.