TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đấu thủ

đấu thủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người chơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu thủ

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cùng choi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầù thủ đội đôi phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cạnh tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đôi phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưài phản biện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng lượng trung bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

võ sĩ hạng cân trung bình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đấu thủ

player

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

 player

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đấu thủ

Mitspieler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spieler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konkurrentin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akteur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegnerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mittelgewicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éin scharfer Gegner

kẻ thù cuồng nhiệt;

den Gegner umgéhen

dẫn (bóng rổ); - s

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegnerin /f =, -nen/

1. đôi phương, đôi thủ, ngưài phản biện; éin scharfer Gegner kẻ thù cuồng nhiệt; j-n als - nicht ernst nehmen không coi ai là kẻ thù nguy hiểm; 2. đấu thủ (trong năm môn phối hợp về thể thao); cầu thủ bạn (môn hốc cây); đắu thủ (môn đấu kiếm); den - hindern phong tỏa đối phương; seinen - decken (markieren) kìm đối phương (bóng đá); den - rempeln xô (đẩy) đói phương; den Gegner umgéhen dẫn (bóng rổ); - s Hälfte nửa sân đối phương (bóng đá).

Mittelgewicht /n -(e)s,/

1. (thể thao) trọng lượng trung bình; 2. (thể thao) đấu thủ, võ sĩ hạng cân trung bình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mitspieler /der; -s, -/

người cùng choi; đấu thủ;

Spieler /der; -s, -; Spie.le.rin, die; -nen/

người chơi; đấu thủ; cầu thử;

Gegner /['ge:gnar], der; -s, -/

(Sport) đấu thủ; cầù thủ đội đôi phương;

Konkurrentin /die; -, -nen/

người cạnh tranh; đối thủ; đấu thủ;

Akteur /[ak't 0 :r], der; -s, -e (geh.)/

(Sport) đấu thủ; cầu thủ; vận động viên (Spieler, Wettkämpfer);

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

player

cầu thủ, đấu thủ

Từ điển phân tích kinh tế

player /lí thuyết trò chơi/

đấu thủ, người chơi

player /lí thuyết trò chơi/

người chơi, đấu thủ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 player /toán & tin/

đấu thủ

player /toán & tin/

người chơi, đấu thủ

 player /toán & tin/

người chơi, đấu thủ