TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

akteur

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đương sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn viên sân khấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩu thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu thủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người chủ chốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tham gia hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấu thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

akteur

security subject

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

akteur

Akteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

akteur

acteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sujet de droit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

opérateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akteur /[ak't 0 :r], der; -s, -e (geh.)/

người chủ chốt; người tham gia hoạt động;

Akteur /[ak't 0 :r], der; -s, -e (geh.)/

diễn viên (Schauspieler);

Akteur /[ak't 0 :r], der; -s, -e (geh.)/

(Sport) đấu thủ; cầu thủ; vận động viên (Spieler, Wettkämpfer);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Akteur /m -(e)s,/

1. đương sự; 2. diễn viên sân khấu; 3. đẩu thủ, cầu thủ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Akteur /IT-TECH/

[DE] Akteur

[EN] security subject

[FR] acteur; agent; sujet de droit

Akteur /AGRI/

[DE] Akteur

[EN] operator

[FR] opérateur