TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận động viên

vận động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấu thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu thủ thi đấu trên sân đô'i phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thang máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy nâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy trục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổng xi phông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòn bẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực sĩ cử tạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vận động viên

Athlet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akteur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gast

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hebelwaagen werden häufig zur Bestimmung der Masse von Sportlern eingesetzt, um die korrekte Einteilung der „Gewichtsklassen" an jedem Ort der Welt sicherzustellen.

Cân đòn thường được sử dụng để xác định khối lượng của những vận động viên thể thao nhằm bảo đảm sự sắp xếp hợp lý "hạng cân" tại mỗi vùng trên trái đất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heber /m -s, =/

1. [cái] thang máy, máy nâng, máy trục; 2. (vật lí) ống cong, ổng xi phông; 3. (kĩ thuật) đòn bẩy; 4. (thể thao) vận động viên, lực sĩ cử tạ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Athlet /[at'le:t], der; -en, -en/

(Sport) vận động viên; lực sĩ (Sportler, Wettkämpfer);

Akteur /[ak't 0 :r], der; -s, -e (geh.)/

(Sport) đấu thủ; cầu thủ; vận động viên (Spieler, Wettkämpfer);

Gast /[gast], der; -[e]s, Gäste/

(Sport) vận động viên; cầu thủ thi đấu trên sân đô' i phương (sân khách);