Việt
máy nâng
cơ cấu nâng
xiphông
máy kích
kích
thang máy
máy trục
ống cong
ổng xi phông
đòn bẩy
vận động viên
lực sĩ cử tạ.
Anh
jack
lifter
siphon
syphon
Đức
Heber
Hebevorrichtung
Hebebock
Pháp
cric
Heber, Hebevorrichtung, Hebebock;
Heber /ENG-MECHANICAL/
[DE] Heber
[EN] jack
[FR] cric
Heber /m -s, =/
1. [cái] thang máy, máy nâng, máy trục; 2. (vật lí) ống cong, ổng xi phông; 3. (kĩ thuật) đòn bẩy; 4. (thể thao) vận động viên, lực sĩ cử tạ.
Heber /m/XD/
[EN] lifter
[VI] máy nâng, cơ cấu nâng
Heber /m/PTN/
[EN] siphon, syphon
[VI] xiphông
Heber /m/CT_MÁY/
[VI] máy kích, (cái) kích
Heber /m/V_LÝ/