Việt
kích
vít
vít ép
cơ cấu vít nâng.
tời
con đội
cái kích
ổ cắm
cái tời
nêm
tay đòn
con đội.
con đội dạng tháp
trục cuộn
máy quấn
ống cuộn
giá đỡ
đòn bẩy
jắc
lỗ cắm
thiết bị nâng
vít nâng
kích .
cây thương dài
trưởng thương
chiếc kích
bệ kích
máy kích
Anh
jack
jack lift
winch
lever-jack
screw block
tower jack
gin
jack n.
tower jack n
adjustable jack
lifting jack
jack screw
Đức
Hellebarde
Partisane
Hochschraube
Winde
Stützbock
Hebebock
Heber
Abmessungen.
Kích thước.
Alarmauslösung. Er kann ausgelöst werden durch…
Kích hoạt báo động có thể được kích hoạt bởi
Rohbaumaß (Nennmaß)
Kích thước xây dựng thô (kích thước danh định)
Abmessungen
Kích thước
Erregerwicklung
Cuộn kích
tời, kích, con đội
cái kích, con đội
tời, trục cuộn, cái kích, máy quấn, ống cuộn
cái kích, con đội, giá đỡ, đòn bẩy, jắc, ổ cắm, lỗ cắm, thiết bị nâng, vít nâng
Cái kích, con đội.
Cái kích, con đội dạng tháp
Winde /f/XD/
[EN] gin, jack, winch
[VI] cái tời, cái kích
Hebebock /m/CT_MÁY/
[EN] jack
[VI] bệ kích; (cái) kích
Heber /m/CT_MÁY/
[VI] máy kích, (cái) kích
Stützbock /m/XD/
[VI] cái kích; nêm; tay đòn
Hellebarde /[hela'barda], die; -, -n/
chiếc kích (một loại vũ khí thời cổ);
Hellebarde /í =, -n (sử)/
cái, chiếc] kích (một loại vũ khí cổ).
Hochschraube /f =, -n/
cái]kích, cơ cấu vít nâng.
Partisane /f =, -n/
cây thương dài, trưởng thương, kích (vũ khí cổ).
- 1 I d. Chỗ nối liền thân áo trước với thân áo sau ở dưới nách. Áo xẻ kích.< br> - II t. (Áo) chật ngực, chật nách. Áo này hơi bị . Áo mặc kích quá, rất khó chịu.< br> - 2 d. Binh khí thời cổ, cán dài, mũi nhọn, một bên có ngạnh, dùng để đâm.< br> - 3 I đg. Nâng vật nặng lên cao từng ít một, bằng dụng cụ. Kích ôtô.< br> - II d. Dụng cụ chuyên dùng để .< br> - 4 đg. (kng.). Đánh bằng hoả lực pháo. Đang đi trinh sát, bị địch kích. Pháo địch đang kích tới tấp.< br> - 5 đg. (kng.). Nói chạm đến lòng tự ái để người khác bực tức mà làm việc gì đó theo ý mình. Nói kích. Bị kẻ xấu kích, nên làm bậy.
Jack
Kích
jack, jack lift, lever-jack, screw block, tower jack
1) (kỹ) Winde f, Hebebock m, Hebewinde f;
2) (sử) cây - Spieß m, Lange f;
3) (kích cái gì) anheben vt, hochheben vt.
vít; kích; vít ép
cái kích, ổ cắm