Steckbuchse /f/VT&RĐ/
[EN] receptacle
[VI] ổ cắm
Klinke /f/V_THÔNG/
[EN] jack
[VI] ổ cắm (bảng điện)
Klinkenstecker /m/ĐIỆN/
[EN] jack
[VI] ổ cắm
Buchse /f/KT_ĐIỆN/
[EN] jack
[VI] ổ cắm
Sockel /m/TV/
[EN] socket
[VI] ổ cắm, đui (đèn)
Klinke /f/ĐIỆN/
[EN] jack
[VI] ổ cắm, jắc
Fassung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] snubber resistor, socket
[VI] đui, ổ cắm (đèn điện)
Abfrageklinke /f/V_THÔNG/
[EN] jack
[VI] ổ cắm, lỗ cắm
Buchse /f/KT_GHI, M_TÍNH/
[EN] jack
[VI] ổ cắm, lỗ cắm
Buchse /f/VT&RĐ/
[EN] jack, receptacle
[VI] ổ cắm, ổ nhận
Buchse /f/V_THÔNG/
[EN] jack
[VI] ổ cắm, lỗ cắm
Anschlußdose /f/KT_ĐIỆN/
[EN] connection box, jack
[VI] hộp nối dây, ổ cắm
Einschiebeinheit /f/ĐIỆN/
[EN] plug-in unit
[VI] bộ phích cắm, ổ cắm (điện)
Stecker /m/M_TÍNH/
[EN] jack
[VI] ổ cắm, lỗ cắm, jăc
Behälter /m/VT&RĐ/
[EN] receptacle
[VI] ổ, ổ cắm, đui đèn
Sockel /m/ĐIỆN/
[EN] female connector, socket
[VI] bộ nối có lỗ cắm, ổ cắm
Steckdose /f/CNSX/
[EN] receptacle
[VI] ổ cắm, hốc cắm; đui đèn
Zwischenhülse /f/CNSX/
[EN] socket
[VI] ổ cắm, đui cắm, lỗ cắm
Buchse /f/TV/
[EN] socket
[VI] ổ cắm, lỗ cắm, đui cắm