Sockel /m/ĐIỆN/
[EN] female connector, socket
[VI] bộ nối có lỗ cắm, ổ cắm
Muttersteckverbinder /m/KT_ĐIỆN/
[EN] female connector
[VI] bộ nối có lỗ cắm, bộ nối cái
Buchsensteckverbinder /m/KT_ĐIỆN/
[EN] female connector
[VI] bộ nối cái, bộ nối có lỗ cắm
Steckerbuchse /f/ĐIỆN/
[EN] female connector
[VI] bộ nối có lỗ cắm, đầu nối có lỗ cắm