female connector /xây dựng/
bộ nối có lỗ
female connector /xây dựng/
bộ nối có lỗ cắm
female connector /xây dựng/
đầu nối có lỗ cắm
female connector
bộ nối cái
female connector /điện lạnh/
bộ nối có lỗ
female connector /điện/
bộ nối có lỗ cắm
female connector /toán & tin/
giắc cắm cái
female connector
bộ nối có lỗ cắm
female connector
đầu nối có lỗ cắm
female connector /hóa học & vật liệu/
đầu nối âm
female connector
khâu nối kết
female connector /toán & tin/
đầu nối cái
Đấu cuối cáp máy tính và các dụng cụ mắc nối, có các lỗ đàn hồi, để cắm các chân của đầu nối dương (đầu nối đực).
female connector /điện/
đầu nối có lỗ cắm
female connector /điện/
ổ cắm điện
female connector, jack
ổ cắm điện
jack bush, connection box, connector receptacle, female connector
hộp ổ cắm
cathode, female connector, minus terminal, negative pole, negative terminal
đầu nối âm
Đấu cuối cáp máy tính và các dụng cụ mắc nối, có các lỗ đàn hồi, để cắm các chân của đầu nối dương (đầu nối đực).