Minuspol /m/ĐIỆN/
[EN] negative pole, negative terminal
[VI] cực âm, đầu nối âm
negative Anschlußklemme /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, ÔTÔ/
[EN] negative terminal
[VI] đầu nối âm, đầu ra âm
Minuspol /m/KT_ĐIỆN/
[EN] cathode, negative pole, negative terminal
[VI] catot, âm cực, đầu nối âm
Minuspol /m/ÔTÔ/
[EN] minus terminal, negative terminal
[VI] đầu nối âm, đầu kẹp âm