Việt
cái kẹp âm
đầu dây âm
đầu dây trừ
đầu kẹp âm
đầu nối âm
Anh
minus terminal
negative terminal
Đức
Minusanschlußklemme
Minuspol
Minusanschlußklemme /f/ÔTÔ/
[EN] minus terminal
[VI] đầu dây trừ, đầu dây âm, cái kẹp âm
Minuspol /m/ÔTÔ/
[EN] minus terminal, negative terminal
[VI] đầu nối âm, đầu kẹp âm