Việt
đầu dây âm
đầu dây trừ
cái kẹp âm
Anh
minus terminal
Đức
Minusanschlußklemme
Minusanschlußklemme /f/ÔTÔ/
[EN] minus terminal
[VI] đầu dây trừ, đầu dây âm, cái kẹp âm
minus terminal /ô tô/