minus terminal /hóa học & vật liệu/
đầu nối âm
minus terminal /ô tô/
đầu dây âm
minus terminal /ô tô/
đầu dây trừ
minus terminal /ô tô/
cái kẹp âm
minus terminal, negative terminal /ô tô/
đầu kẹp âm
cathode, female connector, minus terminal, negative pole, negative terminal
đầu nối âm
Đấu cuối cáp máy tính và các dụng cụ mắc nối, có các lỗ đàn hồi, để cắm các chân của đầu nối dương (đầu nối đực).