negative pole /hóa học & vật liệu/
đầu nối âm
negative pole
đầu nối âm
negative pole /toán & tin/
cực âm (của nam châm)
negative pole /y học/
cực âm, catốt
negative pole /điện lạnh/
cực nam
negative pole, south pole /điện lạnh/
cực âm (của nam châm)
cathode polarization, kathode, negative pole
sự phân cực catốt
cathode fall, negative electrode, negative pole, negative terminal
sụt áp âm cực
cathode, female connector, minus terminal, negative pole, negative terminal
đầu nối âm
Đấu cuối cáp máy tính và các dụng cụ mắc nối, có các lỗ đàn hồi, để cắm các chân của đầu nối dương (đầu nối đực).