Việt
điện trở giảm xóc bằng ma sát
cái điện trở giảm xóc bằng ma sát
đui
ổ cắm
Anh
snubber resistor
socket
Đức
Reibungswiderstand
Fassung
Reibungswiderstand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] snubber resistor
[VI] cái điện trở giảm xóc bằng ma sát
Fassung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] snubber resistor, socket
[VI] đui, ổ cắm (đèn điện)