TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fassung

khung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đui đèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọng kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đui

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ổ cắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ cắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái tựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bình tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự chủ mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đế dèn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giãi bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kịch bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sơn chạm trổ khung hay mạ vàng khung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bình tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trầm tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tự chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ bình tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhận thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fassung

holder

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

socket

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

casing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lampholder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chuck block

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fuse base

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

snubber resistor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

receptacle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mounting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mount

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

setting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electr

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

fassung

Fassung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Montüre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steckbuchse

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

fassung

coffrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

douille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

douille de lampe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

support

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

support d'un tube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monture de molette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Fassung der Brille ist verbogen

cái gọng kính đã bị cong.

die Birne aus der Fassung schrauben

tháo bóng đèn ra khỏi đui đèn.

die ursprüngliche Fassung eines Romans

bản phác thảo đầu tiên của một tiểu thuyết.

er ist durch nichts aus der Fassung zu bringen

không gì có thể làm ông ta mất bình tĩnh. *ĩ. (o. PI.) (selten) sự đưa ra quyết định.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Film in deutscher Fassung

phim dịch ra tiếng ĐÚC;

j-n aus der Fassung bringen

làm ai lúng túng, làm ai bối rối;

die Fassung nicht verlieren

bình tĩnh, tự chủ.

Từ điển Polymer Anh-Đức

electr

Fassung, Steckbuchse

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fassung /die; -, -en/

vỏ; khung; vòng; gọng; gọng kính; đế; chấu (Umrandung, Einfassung);

die Fassung der Brille ist verbogen : cái gọng kính đã bị cong.

Fassung /die; -, -en/

đế dèn; đui đèn;

die Birne aus der Fassung schrauben : tháo bóng đèn ra khỏi đui đèn.

Fassung /die; -, -en/

cách diễn đạt; cách trình bày; sự giãi bày; sự trình bày (Formulierung);

Fassung /die; -, -en/

văn bản; bài văn; bản thảo; kịch bản;

die ursprüngliche Fassung eines Romans : bản phác thảo đầu tiên của một tiểu thuyết.

Fassung /die; -, -en/

(Kunstwiss ) sự sơn chạm trổ khung hay mạ vàng khung (tranh);

Fassung /die; -, -en/

(o Pl ) sự bình tĩnh; sự trầm tĩnh; tính tự chủ; thái độ bình tĩnh (Selbstbeherr schung, Haltung);

er ist durch nichts aus der Fassung zu bringen : không gì có thể làm ông ta mất bình tĩnh. *ĩ. (o. PI.) (selten) sự đưa ra quyết định.

Fassung /die; -, -en/

(o PI ) (selten) sự nhận thức; sự hiểu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fassung /f =, -en/

1. [cái] vỏ, khung, vòng, gọng, gọng kính; (điện) [cái] đui, đui đèn; 2.[sự, tách) diễn đạt, văn bản, bài văn; [sự] trình bày, giãi bày, tỏ bày; ein Film in deutscher Fassung phim dịch ra tiếng ĐÚC; 3.[tính, sự] bình tĩnh, trầm tĩnh, tự chủ mình, điềm tĩnh, điềm nhiên; j-n aus der Fassung bringen làm ai lúng túng, làm ai bối rối; die Fassung nicht verlieren bình tĩnh, tự chủ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fassung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] holder

[VI] đế, bệ, đui (đèn nóng sáng)

Fassung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] fuse base

[VI] đế (cầu chì)

Fassung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] snubber resistor, socket

[VI] đui, ổ cắm (đèn điện)

Fassung /f/CNSX/

[EN] receptacle

[VI] hốc, ổ, lỗ cắm; đui đèn

Fassung /f/FOTO/

[EN] mounting

[VI] trụ, khung, giá, bệ, (camera, đèn)

Fassung /f/CT_MÁY/

[EN] mount, setting

[VI] đế, giá, bệ, cái tựa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fassung /TECH/

[DE] Fassung

[EN] casing

[FR] coffrage

Fassung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fassung

[EN] holder; lampholder; socket

[FR] douille; douille de lampe

Fassung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fassung

[EN] socket

[FR] support; support d' un tube

Fassung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fassung

[EN] socket

[FR] support

Fassung,Montüre /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Fassung; Montüre

[EN] chuck block

[FR] monture de molette

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fassung

holder

Fassung

socket