TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chấu

chấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọng kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chấu

 die

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chấu

Fassung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es gibt Drei- und Vierbackenfutter.

Gồm mâm cặp ba chấu và bốn chấu.

v Spannfutter

Mâm cặp chấu

Spannfutter (Bild 3).

Mâm cặp chấu (Hình 3).

Sie sind meist mit einem Dreibackenbohrfutter ausgerüstet.

Phần lớn máy khoan tay được trang bị với một đầu khoan ba chấu.

Ist die Kantenzahl durch 4 teilbar, so werden sie im Vierbackenfutter gespannt.

Nếu số cạnh chia hết cho 4 ta sử dụng mâm cặp bốn chấu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Fassung der Brille ist verbogen

cái gọng kính đã bị cong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fassung /die; -, -en/

vỏ; khung; vòng; gọng; gọng kính; đế; chấu (Umrandung, Einfassung);

cái gọng kính đã bị cong. : die Fassung der Brille ist verbogen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 die, pin

chấu