Việt
chấu
vỏ
khung
vòng
gọng
gọng kính
đế
Anh
die
pin
Đức
Fassung
Es gibt Drei- und Vierbackenfutter.
Gồm mâm cặp ba chấu và bốn chấu.
v Spannfutter
Mâm cặp chấu
Spannfutter (Bild 3).
Mâm cặp chấu (Hình 3).
Sie sind meist mit einem Dreibackenbohrfutter ausgerüstet.
Phần lớn máy khoan tay được trang bị với một đầu khoan ba chấu.
Ist die Kantenzahl durch 4 teilbar, so werden sie im Vierbackenfutter gespannt.
Nếu số cạnh chia hết cho 4 ta sử dụng mâm cặp bốn chấu.
die Fassung der Brille ist verbogen
cái gọng kính đã bị cong.
Fassung /die; -, -en/
vỏ; khung; vòng; gọng; gọng kính; đế; chấu (Umrandung, Einfassung);
cái gọng kính đã bị cong. : die Fassung der Brille ist verbogen
die, pin