die /toán & tin/
quân súc sắc
die /toán & tin/
quân xúc xắc
die
khuôn ép trồi
die
đầu xọc
die /hóa học & vật liệu/
bàn cắt ren
die
bàn cắt ren
die
bàn ren
base, die
mâm
die, pin
chấu
die, semiconductor substrate /điện tử & viễn thông/
đế bán dẫn
tangential chaser, die
bàn ren tiếp tuyến
flame attenuation, die /điện lạnh/
sự tắt dần ngọn lửa
square cutting tool, die
dao cắt mặt đầu vuông