Việt
bàn cắt ren
tarô
bàn ren
ụ ren
Anh
die
screwing die
stock
Đức
Schneidbohrer
Schneideisen
v Außengewinde (Bolzengewinde), z.B. mit Schneideisen. Innengewinde (Bild 2)
Ren ngoài (ren của bu lông), thí dụ với bàn cắt ren hay lưỡi tiện ren.
Schneideisen /nt/CT_MÁY/
[EN] die, screwing die, stock
[VI] bàn ren, bàn cắt ren, ụ ren
Schneidbohrer /der/
tarô; bàn cắt ren (Gewindebohrer);
die /hóa học & vật liệu/
screwing die /hóa học & vật liệu/
stock /hóa học & vật liệu/