Schneidbacke /f/CNSX/
[EN] screw die
[VI] bàn ren
Schneidbacke /f/CT_MÁY, CƠ/
[EN] die
[VI] bàn ren
Schneideisen /nt/CNSX/
[EN] die
[VI] bàn ren (để ren)
Gewindeschneideisen /nt/CT_MÁY/
[EN] screwing die
[VI] bàn ren
Schneidkluppe /f/CNSX/
[EN] die stock
[VI] ụ ren, bàn ren (để ren)
Setzkopf /m/CNSX/
[EN] die head
[VI] bàn ren, đầu cắt ren (ghép tán)
Gewindeschneidkluppe /f/CT_MÁY/
[EN] screw plate, tap plate
[VI] bàn ren, bộ bàn ren
Gewindeschneidkopf /m/CNSX/
[EN] die head
[VI] bàn ren, đầu cắt ren
Schneidkluppe /f/CT_MÁY/
[EN] screw plate stock, stock and dies
[VI] bàn ren, bàn tarô, ụ ren
Schneideisen /nt/CT_MÁY/
[EN] die, screwing die, stock
[VI] bàn ren, bàn cắt ren, ụ ren
Schneideisenhalter /m/CT_MÁY/
[EN] die holders, die stock holder
[VI] bàn ren, đầu cắt ren, ụ ren
Preßstempel /m/CT_MÁY/
[EN] die, extrusion die, stamper
[VI] bàn ren; khuôn ép trồi; khuôn dập
Gewindeschneidbacke /f/CNSX/
[EN] chaser, threading die
[VI] bàn ren, đầu cắt ren, dao cắt ren
Gewindeschneidkopf /m/CT_MÁY/
[EN] die head, die stock, screw stock, screwing chuck, screwing head
[VI] bàn ren, đầu cắt ren, tay quay tarô, mâm cặp vít