TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàm

hàm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

má

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quai hàm

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hàm số

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

guốc phanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chức năng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xương hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chức vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàm mỏ cạp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chức năng // tác dụng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vận hành

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thanh má

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

HIỆU

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

cái mõm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn ren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấu cặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tước vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chức vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chức tước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tước hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mâm chấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỏ cặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấu cặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng độn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xương hàm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàm răng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ răng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàm thiếc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúc vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân hàm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mức dộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa đấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Uu điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúc vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính nết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi hành văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bút pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lói văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắn thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vận hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tác dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái kìm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ê tô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ cấu cặp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
hàm con

hàm con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
1. hàm

1. hàm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
- hàm

- hàm

 
Từ điển toán học Anh-Việt
hàm số đặc trưng

hàm số đặc trưng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hàm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

hàm

jaw

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

function

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 cheek

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 functional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shoe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to contain

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to encompass

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cheek

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1. hàm

function

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
hàm con

 minorant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

minorant

 
Từ điển phân tích kinh tế
- hàm

sigma-function

 
Từ điển toán học Anh-Việt
hàm số đặc trưng

eigenfunction

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

hàm

Backe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Funktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rangstufe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienstgrad

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Würde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

WangeanWange

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kiefer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Backen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Titel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kiefer I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gebiß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Charge I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Charakter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hàm số đặc trưng

Eigenfunktion

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

hàm số đặc trưng

fonction propre

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Arcussinus (Arcsin-Funktion = Umkehrung der Sinus-Funktion)

Arcsin (Hàm arcsin = Nghịch đảo của hàm sin)

Arcuscosinus (Arccos-Funktion = Umkehrung der Cosinusfunktion)

Arccosin (Hàm arccos = Nghịch đảo của hàm cosin)

Arcustangens (Arctan-Funktion = Umkehrung der Tangensfunktion)

Arctan (Hàm Arctan = Nghịch đảo của hàm tan)

Arcuscotangens (Arccot-Funktion = Umkehrung der Cotangensfunktion)

Arccotan (Hàm Arccot = Phép nghịch đảo của hàm Cotan)

Areahyperbelsinus (Areafunktion = Umkehrung der Hyperbelfunktion)

Arsin hyperbolic (Hàm Area = Nghịch đảo của hàm Hyperbolic)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Gelehrter von Rang

nhà bác học có tên tuổi; ein

j-m den Rang streitig machen

1) cạnh tranh, ganh đua, đua tranh; 2) trội hơn ai;

j-m den Rang ablaufen Ịábrennen]

vượt hơn, trội hơn; 2. cáp, loại, hạng (hàng hóa V.V.);

ein Ereignis ersten Rang es

sự kiện quan trọng nhát; 3. (sân khấu) tầng, lóp.

ein Mann uon Charakter

người có bản tính; 2. tính cách, chí khí; 3. nhân cách, nhân phẩm; 4. hàm, cắp, bậc, cáp bậc, quan hàm, quân hàm; 5. lôi hành văn, bút pháp, lói văn, thể văn, vắn thể, văn tự, văn phong, văn pháp; 6. (in) chũ, chì, mô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. [mit etw.] den Rachen stopfen

(tiếng lóng) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) làm ai câm miệng (bằng vật gì)

(b) thí (vật gì) cho ai

den Rachen nicht voll [genug] kriegen [können]

(tiếng lóng) tham lam vô độ

jmdm. etw. aus dem Rachen reißen

(tiếng lóng) giật từ trong miệng ai, giật ngay trước mắt

jmdm. etw. in den Rachen werfen

(tiếng lóng) thí vật gì cho ai.

abgeleitete Funktion

hàm dẫn xuất

abnehmende Funktion- hàm giảm

algebraische Funktion

hàm đại số

analy tische Funktion

hàm giải tícỉỉ

arithme tische Funktion

hàm số học

charakteris tische Funktion

hàm đặc trưng

dissipa tive Funktion

hàm tiêu tán, hàm tán xạ

doppeltperiodische Funktion

hàm song tuần hoàn

eindeutige Funktion

hàm đợn trị

elementare Funktion

hàm sơ cấp

fastperiodische Funktion

hàm gần tuần hoàn

ganze Funktion

hàm nguyên

ganz rationale Funktion

hàm nguyên hữu tỷ

gebrochene Funktion

hàm phân số

gebro chenlineare Funktion

hàm phân số tuyến tinh, hàm phân số bậc một

gebrochen rational Funktion

hàm phân số hữu tỷ

gerade Funktion

hàm chẵn

halbstetige Funktion

hàm nửa liên tục

harmonische Funktion

hàm điều hòạ

implizite Funk tion

hàm ẩn

inverse Funktion

hàm ngược

irrationale Funktion

hàm vô tỷ

komplementäre Funktion

hàm bù

lineare Funktion

hàm tuyến tính

mehrdeutige Funktion

hàm đa trị

periodische Funk tion

hàm tuần hoàn

primitive Funktion

hàm nguyên

quadratische Funktion

hàm bậc hai

rationale Funktion

hàm hữu tỷ

reelle Funktion

hàm thực

stetige Funk tion

hàm liên tục

stückweise stetige Funktion

hàm liên tục từng đoạn

trigono metrische Funktion

hàm lượng giác

unentwickelte Funktion

hàm chưa khai triền

ungerade Funktion

hàm lẻ

unste tige Funktion

hàm gián đoạn

wachsende Funktion

hàm tăng

zusammengesetzte Funktion

hàm phức hạp

zyklometrische Funktion

hàm lựợng giác ngược, hàm vòng ngược.

den Titel eines Professors haben

có học vị giáo sư.

er hat den Rang eines Generals

ông ấy mang hàm cấp tướng

alles, was Rang und Namen hat

những nhân vật nổi tiếng, những nhân vật quyền cao chức trọng

zu

die Backen eines Schraub stocks

má cặp của ê tô, hàm ê tô.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

function

hàm, hàm số, chức năng, chức, sự vận hành, tác dụng

jaw

vấu (kẹp), mỏ (cặp), hàm, má (ê tô), cái kìm, ê tô, cơ cấu cặp, guốc phanh

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hàm số đặc trưng,hàm

[DE] Eigenfunktion

[VI] hàm số đặc trưng, hàm

[EN] eigenfunction

[FR] fonction propre

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kiefer I /m -s, =/

hàm, xương hàm.

Gebiß /n -sses, -sse/

1. hàm, xương hàm, hàm răng, bộ răng; ein künstliches - hàm răng giả, bộ chải răng; 2. (ngựa) hàm thiếc.

Charge I /f =, -n/

1. chức vụ, chúc vị, cương vị; 2. hàm, cấp bậc, quân hàm.

Dienstgrad /m -(e)s, -e/

cấp, bậc, cấp bậc, hàm, hạng, quan hàm, quân hàm.

Rangstufe /f =, -n/

1. hàm, cấp, bậc, quan hàm, quân hàm; 2. múc, mức dộ, cấp.

Rang /m -(e)s, Räng/

m -(e)s, Ränge 1. cáp bậc, cắp, bậc, hàm, hạng; ein Gelehrter von Rang nhà bác học có tên tuổi; ein Mann von - und Würden ngưòi nổi tiếng; j-m den Rang streitig machen 1) cạnh tranh, ganh đua, đua tranh; 2) trội hơn ai; j-m den Rang ablaufen Ịábrennen] vượt hơn, trội hơn; 2. cáp, loại, hạng (hàng hóa V.V.); ein Ereignis ersten Rang es sự kiện quan trọng nhát; 3. (sân khấu) tầng, lóp.

Backe /f=, -n/

1. [cái] má; 2.[phần] mông (của ngựa); 3.(kỹ thuật) má, hàm, tấm bên, cam, vấu, qủa đào, qủa đấm, tay nắm; bàn ren, mâm chấu; mỏ cặp, vấu cặp; [con, thanh, tắm] trượt, miéng độn;

Würde /f =, -n/

1. Uu điểm, phẩm chắt, mặt tót, phẩm giá, phẩm cách; 2. cắp, bậc, hàm, chúc vụ, danh hiệu; -

Charakter /m -s, -tére/

1. tính tình, tính khí, tính nết, tư chất, tính cách, cá tính, bản tính; Charakter ein Mann uon Charakter người có bản tính; 2. tính cách, chí khí; 3. nhân cách, nhân phẩm; 4. hàm, cắp, bậc, cáp bậc, quan hàm, quân hàm; 5. lôi hành văn, bút pháp, lói văn, thể văn, vắn thể, văn tự, văn phong, văn pháp; 6. (in) chũ, chì, mô.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

jaw

Hàm, quai hàm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rachen /[’raxan], der; -s, -/

cái mõm; hàm;

(tiếng lóng) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) làm ai câm miệng (bằng vật gì) : jmdm. [mit etw.] den Rachen stopfen : (b) thí (vật gì) cho ai (tiếng lóng) tham lam vô độ : den Rachen nicht voll [genug] kriegen [können] (tiếng lóng) giật từ trong miệng ai, giật ngay trước mắt : jmdm. etw. aus dem Rachen reißen (tiếng lóng) thí vật gì cho ai. : jmdm. etw. in den Rachen werfen

Funktion /[fünk'tsio:n], die; -, -en/

(Math ) hàm; hàm số;

hàm dẫn xuất : abgeleitete Funktion : abnehmende Funktion- hàm giảm hàm đại số : algebraische Funktion hàm giải tícỉỉ : analy tische Funktion hàm số học : arithme tische Funktion hàm đặc trưng : charakteris tische Funktion hàm tiêu tán, hàm tán xạ : dissipa tive Funktion hàm song tuần hoàn : doppeltperiodische Funktion hàm đợn trị : eindeutige Funktion hàm sơ cấp : elementare Funktion hàm gần tuần hoàn : fastperiodische Funktion hàm nguyên : ganze Funktion hàm nguyên hữu tỷ : ganz rationale Funktion hàm phân số : gebrochene Funktion hàm phân số tuyến tinh, hàm phân số bậc một : gebro chenlineare Funktion hàm phân số hữu tỷ : gebrochen rational Funktion hàm chẵn : gerade Funktion hàm nửa liên tục : halbstetige Funktion hàm điều hòạ : harmonische Funktion hàm ẩn : implizite Funk tion hàm ngược : inverse Funktion hàm vô tỷ : irrationale Funktion hàm bù : komplementäre Funktion hàm tuyến tính : lineare Funktion hàm đa trị : mehrdeutige Funktion hàm tuần hoàn : periodische Funk tion hàm nguyên : primitive Funktion hàm bậc hai : quadratische Funktion hàm hữu tỷ : rationale Funktion hàm thực : reelle Funktion hàm liên tục : stetige Funk tion hàm liên tục từng đoạn : stückweise stetige Funktion hàm lượng giác : trigono metrische Funktion hàm chưa khai triền : unentwickelte Funktion hàm lẻ : ungerade Funktion hàm gián đoạn : unste tige Funktion hàm tăng : wachsende Funktion hàm phức hạp : zusammengesetzte Funktion hàm lựợng giác ngược, hàm vòng ngược. : zyklometrische Funktion

WangeanWange /má kề má; ein Kuss auf die Wange/

má; hàm; tấm bên (kìm, ê tô V V );

Kiefer /E’ki:fsr], der; -s, -/

hàm; xương hàm; quai hàm;

Rangstufe /die/

hàm; cấp; bậc; quân hàm;

Backen /der; -s, - (siidd.)/

(kỹ thuật) má; hàm; bàn ren; chấu cặp;

Dienstgrad /der/

cấp bậc; hàm; chức; quân hàm;

Titel /['ti:tl], der; -s, -/

tước vị; chức vị; chức tước; hàm; học vị;

có học vị giáo sư. : den Titel eines Professors haben

Würde /die; -n/

cấp; bậc; hàm; chức vụ; danh hiệu; tước hiệu;

Rang /der; -[e]s, Ränge [’rerja]/

cấp bậc; cấp; bậc; hàm; vị trí; chức vụ;

ông ấy mang hàm cấp tướng : er hat den Rang eines Generals những nhân vật nổi tiếng, những nhân vật quyền cao chức trọng : alles, was Rang und Namen hat : zu

Backe /[’bako], die; -, -n/

(kỹ thuật) má (ê tô); hàm; bàn ren; mâm chấu; mỏ cặp; vấu cặp; guốc phanh; miếng độn;

má cặp của ê tô, hàm ê tô. : die Backen eines Schraub stocks

Từ Điển Tâm Lý

HÀM,HIỆU

[VI] HÀM, HIỆU

[FR]

[EN]

[VI] Cái hàm = signifié ( A: Signified) Cái hiệu = signifiant (A: Signifier) Thường dịch là cái được biểu đạt, và cái biểu đạt, vừa khó hiểu, vừa không gọn. Đề nghị thay thế với: - Cái hiệu tức là ký hiệu ngôn ngữ dùng để chỉ một sự vật, một khái niệm. - Cái hàm tức là nội hàm, tính chất của sự vật, một khái niệm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funktion /f/TOÁN/

[EN] function

[VI] hàm

Backe /f/CNH_NHÂN, THAN/

[EN] jaw

[VI] má, hàm

Backe /f/CƠ/

[EN] jaw

[VI] hàm, má

Funktion /f/M_TÍNH/

[EN] function

[VI] hàm; chức năng

Funktion /f/Đ_TỬ/

[EN] function

[VI] hàm; chức năng

Backe /f/CT_MÁY/

[EN] cheek, jaw

[VI] guốc phanh, hàm, má

Backe /f/VT_THUỶ/

[EN] cheek

[VI] má, hàm, thanh má (công cụ trên tàu)

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hàm

to contain, to encompass

Từ điển tiếng việt

hàm

- dt Phần xương mặt có răng: Hàm dưới; Hàm trên; Xương hàm; Tay làm hàm nhai (tng).

Từ điển toán học Anh-Việt

function

hàm, hàm số; chức năng // tác dụng, vận hành

sigma-function

- hàm

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Jaw

hàm

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Jaw

Hàm

Jaw

Hàm, quai hàm

Từ điển phân tích kinh tế

function /toán học/

hàm

minorant /toán học/

hàm con

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cheek, functional

hàm

 shoe /cơ khí & công trình/

hàm (thắng)

 minorant /toán & tin/

hàm con

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hàm

1) (giải) Kiefer m, Kinnlade f, Kinnbacke f; răng hàm Backenzahn m; xuang hàm Kieferknochen m;

2) (quăn) Grad m, Rang m, Dienstgrad m;

3) (toán) Funktion f

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

jaw

hàm , hàm mỏ cạp

function

1. hàm, hàm số 2. chức năng ~ of map chứ c năng b ản đồ ~ of relative orientation phầ n t ử định hướng tương đối (của ảnh hành không) backwater ~ hàm số nước xoáy ngược density ~ hàm số mật độ diffusion ~ hàm số khuếch tán distribution ~ hàm số phân phối disturbing ~ hàm số nhiễu empirical ~ hàm số kinh ngiệm explicit ~ hàm hiện exponential ~ hàm (số) luỹ thừa frequency ~ hàm (số) tần số luminosity ~ hàm (số) độ chói mass ~ hàm (số) khối lượng periodic ~ hàm số chu kỳ perturbing ~ hàm số nhiễu potential ~ hàm thế saturation ~ hàm số bão hoà spherical ~ hàm số cầu stream ~ hàm số dòng thermodynamical ~ hàm số nhiệt động wave ~ hàm số sóng weight ~ hàm trọng lượng