TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wangeanwange

một cái hôn trên má

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay vịn cầu thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

má

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wangeanwange

WangeanWange

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wangen einer Treppe

thành cầu thang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

WangeanWange /má kề má; ein Kuss auf die Wange/

một cái hôn trên má;

WangeanWange /má kề má; ein Kuss auf die Wange/

(Fachspr ) thành; vách; tay vịn cầu thang (Seitenteil, -wand);

die Wangen einer Treppe : thành cầu thang.

WangeanWange /má kề má; ein Kuss auf die Wange/

má; hàm; tấm bên (kìm, ê tô V V );