Việt
tấm bên
má
hàm
tấm cạnh
tường bên
hòm khuôn trung gian
tấm chắn gió
thành bên
mông
cam
vấu
qủa đào
qủa đấm
tay nắm
Anh
side panel
side plate
cheek
intermediate box
side board
Đức
Seitenklappen
Seitenverkleidung
Seitenblech
Wange
Mittelkasten
Windbrett
WangeanWange
Backe
Bei der HFVorwärmung wird die Formmasse meist in tablettierter Form zwischen zwei Kondensatorplatten gebracht, wobei die Formmasse nicht mit der oberen Platte in Kontakt wegen möglicher Spannungsdurchschläge kommen darf.
Khi nung nóng trước bằng tần số cao, phôi liệu thường có dạng bánh được đặtvào giữa hai tấm tụ điện, phôi liệu không được chạm vào tấm bên trên vì có thể xảy ra sự cố hiệu thế đánh thủng.
Verwendung im Kfz: Radhausinnenbleche, Bodenbleche, Türen, Dächer.
Ứng dụng trong xe cơ giới: Thép tấm bên trong của vè che bánh xe, tấm sàn xe, cửa, nóc.
Backe /f=, -n/
1. [cái] má; 2.[phần] mông (của ngựa); 3.(kỹ thuật) má, hàm, tấm bên, cam, vấu, qủa đào, qủa đấm, tay nắm; bàn ren, mâm chấu; mỏ cặp, vấu cặp; [con, thanh, tắm] trượt, miéng độn;
WangeanWange /má kề má; ein Kuss auf die Wange/
má; hàm; tấm bên (kìm, ê tô V V );
cheek, side board, side plate
Seitenklappen /f pl/B_BÌ/
[EN] side panel
[VI] tấm bên (cactông)
Seitenverkleidung /f/ÔTÔ/
[VI] tấm bên (thân xe)
Seitenblech /nt/XD/
[EN] side plate
[VI] tấm bên, tấm cạnh
Wange /f/XD/
[EN] cheek, side plate
[VI] tường bên, tấm bên
Mittelkasten /m/CNSX/
[EN] cheek, intermediate box
[VI] hòm khuôn trung gian, tấm bên (khuôn)
Windbrett /nt/XD/
[EN] side board
[VI] tấm chắn gió, tấm bên, thành bên