Việt
tường bên
vách bên
tường cánh
tường phụ
tường cách
tường có trụ cửa
tường bổ trụ
vách
tấm bên
Anh
cheek
cheek wall
flank
side plate
side wall
monkey wall
swing wall
jamb wall
side
Đức
Seitenfläche
Wange
Beim Innenanschlag wird das Fenster vom Innenraum aus gegen den Mauerfalz angeschlagen.
Với cách lắp đặt từ bên trong phòng, cửa sổ được lắp đối mặt vào mặt chặn nhô ra của tường bên ngoài.
Seitenfläche /f/XD/
[EN] cheek, flank, side
[VI] vách, tường bên
Wange /f/XD/
[EN] cheek, side plate
[VI] tường bên, tấm bên
tường bên, vách bên
tường bên, tường cánh, tường phụ
tường bên, tường phụ, tường cách
tường có trụ cửa, tường bổ trụ, tường bên
cheek, cheek wall, flank, side plate