side
[said]
danh từ o phía, bên, cánh (đứt gãy), cạnh, mặt gương lò
§ down (cast) side : cánh sụt
§ dropped side : cánh sụt
§ edge side : đầu mút
§ lee side : phía khuất gió
§ lifted side : cánh nâng
§ lowered side : cánh hạ thấp, cánh trụt
§ overhanging side : cánh nhô ra
§ thrown side : cánh biên
§ thrust side : cánh chờm
§ up side : cánh nâng
§ uplifted side : cánh nâng
§ upper side : cánh trên, cánh thượng
§ side of shaft : thành giếng (mỏ)
§ side of working : thành giếng (mỏ)
§ side bed : lớp bên cạnh
§ side track : đường lệch
§ side tracking : thao tác khoan lệch
§ side-boom : máy đặt ống (có cần nâng một bên)
§ side-door back-off sub : dụng cụ cứu kẹt có cửa bên
§ side-door elevators : cơ cấu nâng có cửa bên
§ side-door junk basket : giỏ gom vụn có cửa bên
§ side-door mandrel : trục gá có cửa bên
§ side-door overshot : chuông cứu kẹt có cửa bên
§ side-door overshot method : phương pháp dùng chuông cứu kẹt
§ side-pocket mandrel : trục gá có túi bên
§ side-scan sonar : sona quét sườn