Việt
sườn bên
mặt bên
vách bên
cạnh
phía bên
lề bên
thành bên
mạn bên
đường gân
đường gờ
Anh
web
side
side slope
side-wall
Đức
Schenkel
Schenkel /m/XD/
[EN] side, web
[VI] mặt bên, sườn bên; đường gân, đường gờ
vách bên, sườn bên
cạnh, mặt bên, phía bên, sườn bên, lề bên, vách bên, thành bên, mạn bên
side, side slope, web