side face
mặt bên, trắc diện
lateral face
mặt bên, mặt cạnh
side
cạnh, mặt bên, phía bên, sườn bên, lề bên, vách bên, thành bên, mạn bên
web
cổ, vai, má (tay quay, trục khuỷu), tấm vách, tấm ngăn, tường chắn, đường trượt, thân dầm, bụng dầm, thân ray, mặt bên, vảy dính (trong rèn), mạng lưới