Việt
mặt bên
cạnh bên
chỗ cuối
đầu mút
phía bên
tưòng bên.
cạnh ngắn
Anh
end
Đức
Schmalseite
Schmalseite /die/
mặt bên; cạnh bên; cạnh ngắn (hơn);
Schmalseite /f =,.-n/
mặt bên, cạnh bên, phía bên, tưòng bên.
Schmalseite /f/CNSX/
[EN] end
[VI] chỗ cuối, đầu mút