TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cạnh ngắn

cạnh ngắn

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạnh bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cạnh ngắn

short side

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

cạnh ngắn

Schmalseite

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein statischer Befestigungsnachweis ist nur notwendig, wenn die Fensterflächen größer 9 m2 und deren kürzeste Seite länger als 2 Meter ist.

Việc xác minh sức bền tĩnh học qua gắn chặt chỉ cần thiết khi diện tích của cửa sổ lớn hơn 9 m2 và cạnh ngắn nhất của nó có chiều dài lớn hơn 2 mét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmalseite /die/

mặt bên; cạnh bên; cạnh ngắn (hơn);

Từ điển phân tích kinh tế

short side

cạnh ngắn (dài)