TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phía bên

phía bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cạnh bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưòng bên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sườn bên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lề bên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vách bên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành bên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạn bên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
thuộc phía bên

thuộc phía bên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phía bên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cạnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ở bên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nằm ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phía bên

 broadside

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lateral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

side

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
thuộc phía bên

lateral

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

phía bên

Schmalseite

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Symbole bestehen aus Rechtecken an denen links die Eingänge und rechts die Ausgänge gezeichnet werden (Bild 3).

Những biểu tượng này có hình chữ nhật, vẽ phía bên trái các đầu vào, phía bên phải các đầu ra (Hình 3).

Die Bit-Adresse wird rechts vom Punkt angegeben.

Địa chỉ Bit nằm ở phía bên phải củadấu chấm phân chia.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Fahrzeuginnenseite wird abgesenkt.

Phía bên trong xe được hạ xuống.

Oben am Gehäuse sitzt das Entlüfterventil.

Van xả không khí ở phía bên trên hộp vỏ.

Die Radebene ist oben nach außen geneigt.

Mặt phẳng bánh xe bên trên nghiêng ra phía bên ngoài.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

side

cạnh, mặt bên, phía bên, sườn bên, lề bên, vách bên, thành bên, mạn bên

lateral

thuộc phía bên, (hướng) phía bên, bên, cạnh, ở bên, ngang, nằm ngang

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmalseite /f =,.-n/

mặt bên, cạnh bên, phía bên, tưòng bên.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broadside, lateral

phía bên