Việt
phía bên
mặt bên
cạnh bên
tưòng bên.
cạnh
sườn bên
lề bên
vách bên
thành bên
mạn bên
thuộc phía bên
bên
ở bên
ngang
nằm ngang
Anh
broadside
lateral
side
Đức
Schmalseite
Diese Symbole bestehen aus Rechtecken an denen links die Eingänge und rechts die Ausgänge gezeichnet werden (Bild 3).
Những biểu tượng này có hình chữ nhật, vẽ phía bên trái các đầu vào, phía bên phải các đầu ra (Hình 3).
Die Bit-Adresse wird rechts vom Punkt angegeben.
Địa chỉ Bit nằm ở phía bên phải củadấu chấm phân chia.
Die Fahrzeuginnenseite wird abgesenkt.
Phía bên trong xe được hạ xuống.
Oben am Gehäuse sitzt das Entlüfterventil.
Van xả không khí ở phía bên trên hộp vỏ.
Die Radebene ist oben nach außen geneigt.
Mặt phẳng bánh xe bên trên nghiêng ra phía bên ngoài.
cạnh, mặt bên, phía bên, sườn bên, lề bên, vách bên, thành bên, mạn bên
thuộc phía bên, (hướng) phía bên, bên, cạnh, ở bên, ngang, nằm ngang
Schmalseite /f =,.-n/
mặt bên, cạnh bên, phía bên, tưòng bên.
broadside, lateral