lateral
bên
lateral /y học/
thuộc mặt bên
lateral /ô tô/
thuộc mặt bên
lateral
phía hông
lateral
ở bên
broadside, lateral
phía bên
major flank, lateral
mặt bên chính
horizontal joint, lateral
khe nứt nằm ngang
ambient temperature, lateral
nhiệt độ xung quanh
circum, lateral, surrounding
chung quanh
Horizontal & Vertical Position, lateral, level
vị trí nằm ngang và thẳng đứng
intermediate signal box, lateral, minor
cột tín hiệu phụ (đường sắt)
edge track, lateral, lateral curve, side track
đường bên
Một ống dẫn ra từ phần đầu của hệ thống mạng lưới vận chuyển và phân phối ga.
A pipe branching out from the primary part of the system in a gas distribution or transmission network.
rigid framework, hanging wall, hip rafter, lateral
sườn cứng
lateral, lateral face
thuộc mặt bên