TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 side track

tuyến dự trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 side track

 side track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edge track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lateral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lateral curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side track, storage track /xây dựng/

tuyến dự trữ

 edge track, lateral, lateral curve, side track

đường bên

Một ống dẫn ra từ phần đầu của hệ thống mạng lưới vận chuyển và phân phối ga.

A pipe branching out from the primary part of the system in a gas distribution or transmission network.