side track, storage track /xây dựng/
tuyến dự trữ
edge track, lateral, lateral curve, side track
đường bên
Một ống dẫn ra từ phần đầu của hệ thống mạng lưới vận chuyển và phân phối ga.
A pipe branching out from the primary part of the system in a gas distribution or transmission network.