TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường bên

đường bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường bên

lateral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lateral curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

side track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edge track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lateral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lateral curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Frontage roads

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

đường bên

Seitenstreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Also ritt er fort, und als er vor das Schloß kam und die schöne goldene Straße sah, dachte er 'das wäre jammerschade, wenn du darauf rittest,' lenkte ab und ritt rechts nebenher.

Hoàng tử lên ngựa ra đi. Tới trước cung điện, thấy con đường dát vàng nom tuyệt đẹp, chàng nghĩ:- Mình cho ngựa chạy lên thì hỏng hết đường.Hoàng tử cho ngựa đi sang lề đường bên phải.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Zone I: Asymmetrischer Sektor; Ausleuchtung der entfernten Zone der rechten Straßenseite.

Vùng I: Vùng không đối xứng; dùng để chiếu sáng vùng xa thuộc phần đường bên phải.

Gegenüber dem herkömmlichen Abblendlicht wird der linke und rechte Fahrbahnrand heller und weiträumiger als bisher ausgeleuchtet.

Khác với loại đèn cốt thông thường, lề đường bên trái và phải được chiếu sáng hơn và tỏa rộng hơn.

Das Fahrzeug überholt mit geringerer Geschwindigkeit als 15 km/h. Die Warnleuchte des rechten Außenspiegels wird solange aktiviert, bis ein sicheres Wechseln auf die rechte Fahrbahn möglich ist.

Xe qua mặt với tốc độ dưới 15 km/h. Đèn cảnh báo trên gương chiếu hậu bên phải được kích hoạt cho đến khi có thể chuyển sang làn đường bên phải một cách an toàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seitenstreifen /der/

đường phụ; đường bên (cho xe dừng khi bị pan V V );

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đường bên

Đường bên

Frontage roads

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lateral

đường bên

lateral curve

đường bên

side track

đường bên

 edge track, lateral, lateral curve, side track

đường bên

Một ống dẫn ra từ phần đầu của hệ thống mạng lưới vận chuyển và phân phối ga.

A pipe branching out from the primary part of the system in a gas distribution or transmission network.