TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường phụ

Đường phụ

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường nhánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường thứ yếu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường phụ

secondary road

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Minor road

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 access road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 by-way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 offset line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 service road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spur track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subsidiary road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subsidiary road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spur track

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đường phụ

Nebengleis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Landstraße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenstraße

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seitenstreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nebenstrecke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

đường phụ

Route secondaire

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zur Abgasanalyse wird die Bioreaktorabluft durch einen Abluftkühler getrocknet und ein konstanter Gasstrom im Bypass durch das online-Kombimessgerät geleitet, das mit spezifischen Messprinzipien den Sauerstoff- und Kohlenstoffdioxidvolumenanteil misst (Bild 1 und 2).

Để phân tích khí thải; khí thải của lò phản ứng được sấy khô trong máy làm mát và một dòng khí cố định được đưa vào lò phản ứng sinh học theo đường phụ qua một máy đo trực-tuyến hỗn-hợp. Với phương pháp đo đặc biệt máy này xác định thể tích của oxy và carbon dioxide (Hình 1 và 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Symbole für Apparate und Maschinen (0,5), Symbole für Armaturen und Zeichen für EMSR-Anlagen (0,25),

Các ký hiệu cho máy và thiết bị (0,5), ký hiệu cho các van/phụ kiện và ký hiệu cho thiết bị EMSR (0,25), đường (phụ) kích thước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seitenstraße /die/

đường nhỏ (chạy cạnh đường lớn); đường phụ (Nebenstraße);

Seitenstreifen /der/

đường phụ; đường bên (cho xe dừng khi bị pan V V );

Nebenstrecke /die/

đường phụ; đường nhánh (Nebenstraße);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nebengleis /nt/XD/

[EN] spur track

[VI] đường phụ, đường nhánh

Landstraße /f/V_TẢI/

[EN] secondary road

[VI] đường phụ, đường thứ yếu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 access road, by-way, offset line, secondary road, service road, spur track, subsidiary road

đường phụ

Đường phụ cho phép người tham gia giao thông có thể đi vào hoặc ra khỏi đường cao tốc hoặc đường quốc lộ.; Một đường được đặt song song và không xa đường khảo sát.; Một tuyến đường phụ song song với đường chính; được dùng nhiều trong giao thông khu vực.

1. a secondary road that allows movement on or off a highway or expressway.a secondary road that allows movement on or off a highway or expressway.2. any thoroughfare that allows travel to an isolated area.any thoroughfare that allows travel to an isolated area.; A line established parallel to and not far from a main survey line.; A supplementary carriageway parallel to a main road; used primarily by local traffic.

secondary road

đường phụ

subsidiary road

đường phụ

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đường phụ

[EN] Minor road; secondary road

[VI] Đường phụ

[FR] Route secondaire

[VI] Đường phải nhường ưu tiên khi giao với các con đường khác