TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 spur track

đường cụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường nhánh công nghiệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường sắt phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường sắt nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 spur track

 spur track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spur track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spur line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spur road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 branch line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railroad siding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 access road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 by-way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 offset line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 service road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subsidiary road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spur track

đường cụt (ga)

 spur track /xây dựng/

đường cụt (ga)

 spur track /giao thông & vận tải/

đường nhánh công nghiệp

 spur track

đường sắt phụ

spur track, spur line, spur road, spur track

đường nhánh công nghiệp

Một đường phụ ngắn được mở rộng từ đường ray chính.

A short secondary track that extends off the main track of a railroad. Also, SPUR, SPUR TRACK.

 branch line, railroad siding, spur track

đường sắt nhánh

 access road, by-way, offset line, secondary road, service road, spur track, subsidiary road

đường phụ

Đường phụ cho phép người tham gia giao thông có thể đi vào hoặc ra khỏi đường cao tốc hoặc đường quốc lộ.; Một đường được đặt song song và không xa đường khảo sát.; Một tuyến đường phụ song song với đường chính; được dùng nhiều trong giao thông khu vực.

1. a secondary road that allows movement on or off a highway or expressway.a secondary road that allows movement on or off a highway or expressway.2. any thoroughfare that allows travel to an isolated area.any thoroughfare that allows travel to an isolated area.; A line established parallel to and not far from a main survey line.; A supplementary carriageway parallel to a main road; used primarily by local traffic.