TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường sắt phụ

đường sắt phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưông sắt khổ hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường sắt khổ hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường sắt nội vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường sắt phụ

spur track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spur track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường sắt phụ

Kleinbahn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleinbahn /die/

đường sắt khổ hẹp; đường sắt phụ; đường sắt nội vùng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kleinbahn /f =, -en/

đưông sắt khổ hẹp, đường sắt phụ; Klein

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spur track

đường sắt phụ

 spur track

đường sắt phụ