branch line /điện/
đường dây rẽ nhánh
branch line /xây dựng/
đường ghép cấu trúc
branch line /xây dựng/
đường ghép cấu trúc
branch line /điện/
đường nhánh (ống dẫn)
branch line
đường rẽ nhánh
branch line /toán & tin/
đường rẽ nhánh
branch line /giao thông & vận tải/
tuyến đương nhánh
branch line /xây dựng/
tuyến nhánh
branch line
nhánh thoát nước
Đường ống thoát nước nằm ngang, tách ra từ một ống khác.
A horizontal drainage pipe stemming off from another pipe.
branch line, forked road /xây dựng/
đường phân nhánh
branch line, railroad siding, spur track
đường sắt nhánh
access, access road, approach road, branch conduit, branch line
đường nhánh