access road
đường dẫn vào ga
access road /xây dựng/
đường (dẫn) vào
multiple access satellite, access road
vệ tinh có nhiều đường vào
access road, approach road, service road
đường dẫn lên cầu
access road, approach road, service road
đường dẫn vào ga
access ramp, access road, approach road, bypass
đường rẽ
access road, approach road, feeder road, spur road
đường đến
access road, approach road, feeder road, spur road
đường đề kích thước
access, access road, approach road, branch conduit, branch line
đường nhánh
access road, by-way, offset line, secondary road, service road, spur track, subsidiary road
đường phụ
Đường phụ cho phép người tham gia giao thông có thể đi vào hoặc ra khỏi đường cao tốc hoặc đường quốc lộ.; Một đường được đặt song song và không xa đường khảo sát.; Một tuyến đường phụ song song với đường chính; được dùng nhiều trong giao thông khu vực.
1. a secondary road that allows movement on or off a highway or expressway.a secondary road that allows movement on or off a highway or expressway.2. any thoroughfare that allows travel to an isolated area.any thoroughfare that allows travel to an isolated area.; A line established parallel to and not far from a main survey line.; A supplementary carriageway parallel to a main road; used primarily by local traffic.