TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường vào

đường vào

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường tiếp cận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cổng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưồng tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông tiếp cận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền sử dụng cái gì

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

truy cập

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

nghiên cứu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xử lý

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương pháp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuyển động về phía trước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tiến đến gần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
đường vào

đường vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường vào

access

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

approach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 access

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entry portal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đường vào

 access road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

access road

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đường vào

Zufahrtstraße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đường vào

Zugang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zufahrt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anfahrt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anmarchweg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einlauf, scharfkantig

Đường vào, vành sắc cạnh

Einlauf, leicht gerundet

Đường vào, vành hơi tròn

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einlauf

Đường vào

Schmelzeeintritt

Đường vào của nhựa nóng chảy

Kühwassereintritt

Đường vào của nước làm nguội

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Eingang des Magens

đường vào dạ dày.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

approach

nghiên cứu, xử lý, phương pháp, chuyển động về phía trước, đường tiếp cận, đường vào, sự tiến đến gần

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

access

đường vào, quyền sử dụng cái gì, truy cập

Xác định bằng luật và những tiêu chuẩn xã hội, định rõ khả năng của những người khác nhau ở vùng nông thôn đối với bản thân mình về quyền kiểm soát, hay quyền sử dụng và tiếp cận nguồn lợi như đất và tài sản công cộng. Vấn đề này cũng được xác định bằng những tác động của những mối quan hệ xã hội, ví dụ như tầng lớp xã hội, giới.... Ngoài ra tiếp cận (Access) còn liên quan đến khả năng tham gia và thu nhận lợi ích từ các dịch vụ công và xã hội do nhà nước cung cấp như giáo dục, y tế, đường giao thông, cung cấp nước sạch, v.v....

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anmarchweg /m -(e)s, -e (quân sự)/

đưồng tiến, đường vào, đưông tiếp cận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gang /der; -[e]s, Eingänge/

đường vào (một bộ phận của cơ thể);

đường vào dạ dày. : der Eingang des Magens

Anfahrt /die; -, -en/

cổng vào; lối vào; đường vào (Zufahrt, Zufahrtsstraße);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zufahrtstraße /f/XD/

[EN] access road

[VI] đường (dẫn) vào

Zugang /m/XD/

[EN] approach

[VI] đường vào

Zufahrt /f/XD/

[EN] approach

[VI] đường tiếp cận; đường vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 access

đường vào

 access road /xây dựng/

đường (dẫn) vào

 entry portal

cửa vào, đường vào

 entry portal /y học/

cửa vào, đường vào

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

access

đường vào