Việt
cổng vào
đường tiếp cận
đường vào
lôi vào
lói đi đến
đưàng đi tđi.
khả năng có thể chạy đến
lối đi đến
đường đi tới
lô'i vào
Anh
access
approach
entrance ramp
entry ramp
entry slip road
approach channel
Đức
Zufahrt
Einfahrt
Schifffahrtsrinne
Zufahrtrinne
Pháp
voie d'entrée
chenal d'accès
Einfahrt,Zufahrt
[DE] Einfahrt; Zufahrt
[EN] entrance ramp; entry ramp; entry slip road
[FR] voie d' entrée
Schifffahrtsrinne,Zufahrt,Zufahrtrinne
[DE] Schifffahrtsrinne; Zufahrt; Zufahrtrinne
[EN] approach channel
[FR] chenal d' accès
Zufahrt /die; -, -en/
(o Pl ) khả năng có thể chạy đến (một địa điểm);
lối đi đến; đường đi tới; cổng vào; lô' i vào;
Zufahrt /f =, -en/
1. cổng vào, lôi vào; 2. lói đi đến, đưàng đi tđi.
Zufahrt /f/XD/
[EN] approach
[VI] đường tiếp cận; đường vào