Việt
Điểm nhập
Anh
Entry slip road
entry ramp
entrance ramp
Đức
Einfahrt
Zufahrt
Pháp
Point d'entrée
bretelle d'entrée
voie d'entrée
entrance ramp,entry ramp,entry slip road
[DE] Einfahrt; Zufahrt
[EN] entrance ramp; entry ramp; entry slip road
[FR] voie d' entrée
Entry slip road,entry ramp
[EN] Entry slip road; entry ramp [USA]
[VI] Điểm nhập
[FR] Point d' entrée; bretelle d' entrée
[VI] Chỗ đường nối dẫn vào đường chính.