TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 access

đường dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiến đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiếp cận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự truy cập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự truy nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối vào nhận tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếp cận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách đạt được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cho vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đến gần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truy cập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truy đạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truy nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truy xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 access

 access

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 access

đường dẫn

 access

đường vào

 access

sự tiến đến

 access /ô tô/

sự tiến đến

 access

sự tiếp cận

 access /xây dựng/

sự tiếp cận

 access /toán & tin/

sự truy cập

 access /toán & tin/

sự truy nhập

 access

dữ liệu

 access

lối đi

 access

lối vào

 access /toán & tin/

lối vào nhận tin

 access /xây dựng/

lối vào, sự truy nhập

1. Quyền tự do, khả năng hoặc quyền hợp pháp để di chuyển từ địa điểm này sang địa điểm khác., ví dụ như quyền đi trên phương tiện giao thông công cộng.

1. the freedom, ability, or legal right to pass from one point to another, as on a public right of way or on the sea.the freedom, ability, or legal right to pass from one point to another, as on a public right of way or on the sea.2. a means of entering or exiting a highway or expressway.a means of entering or exiting a highway or expressway.

 access /toán & tin/

lối vào nhận tin

 access /toán & tin/

sự tiến đến

 access

tiếp cận

 access

cách đạt được

 access /ô tô/

cách đạt được

 access

sự cho vào

 access

sự đến gần

 access

truy cập

Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một ổ đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc modem.

 access /toán & tin/

truy đạt

 access

truy nhập

 access

truy xuất

Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một ổ đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc modem.