TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự truy cập

sự truy cập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Truy cập

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

sự truy cập

access

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

 access

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie steuert den Zugriff auf die Datenbusleitung wenn mehrere Knoten gleichzeitig eine Botschaft senden wollen.

Quá trình phân xử ưu tiên điều khiển sự truy cập vào đường bus dữ liệu khi có nhiều nút mạng muốn gửi thông điệp cùng lúc.

Durch die ständig zunehmende Verbreitung der Informationstechnik und die dadurch steigende Datenmenge wächst die Notwendigkeit, diese großen Datenmengen zu sichern und sie vor unberechtigtem Zugriff zu schützen.

Công nghệ thông tin phát triển liên tục kéo theo lượng dữ liệu phát sinh không ngừng, dẫn đến nhu cầu cấp bách là lưu trữ dữ liệu với dung lượng lớn và bảo vệ chúng khỏi sự truy cập trái phép.

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Truy cập,sự truy cập

Access (v, n)

Truy cập; sự truy cập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 access /toán & tin/

sự truy cập

access

sự truy cập