TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truy cập

truy cập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

truy nhập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự truy cập

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

đường vào

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

quyền sử dụng cái gì

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

truy cập

Access

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 access

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

truy cập

Zugang

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

zugreifen auf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zugriff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

truy cập

Accès

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

access

đường vào, quyền sử dụng cái gì, truy cập

Xác định bằng luật và những tiêu chuẩn xã hội, định rõ khả năng của những người khác nhau ở vùng nông thôn đối với bản thân mình về quyền kiểm soát, hay quyền sử dụng và tiếp cận nguồn lợi như đất và tài sản công cộng. Vấn đề này cũng được xác định bằng những tác động của những mối quan hệ xã hội, ví dụ như tầng lớp xã hội, giới.... Ngoài ra tiếp cận (Access) còn liên quan đến khả năng tham gia và thu nhận lợi ích từ các dịch vụ công và xã hội do nhà nước cung cấp như giáo dục, y tế, đường giao thông, cung cấp nước sạch, v.v....

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Truy cập,sự truy cập

Access (v, n)

Truy cập; sự truy cập

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zugreifen auf /vt/M_TÍNH/

[EN] access

[VI] truy nhập, truy cập

Zugriff /m/M_TÍNH, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] access

[VI] truy nhập, truy cập (bộ nhớ, dữ liệu)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Truy cập

[DE] Zugang

[EN] access

[FR] Accès

[VI] Truy cập

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Access

(v) truy cập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 access

truy cập

Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một ổ đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc modem.