Việt
truy nhập
truy cập
phương pháp
phương thức
phương sách
thủ đoạn
mánh khóe
cách
sự nắm chặt
sự ôm chặt
sự cầm nắm
Anh
access
access operation
Đức
Zugriff
Pháp
accès
opération d'accès
der Zugriff der Polizei
sự bắt giữ của cảnh sát.
Zugriff /der; -[e]s, -e/
sự nắm chặt; sự ôm chặt; sự cầm nắm;
der Zugriff der Polizei : sự bắt giữ của cảnh sát.
Zugriff /m -(e)s/
phương pháp, phương thức, phương sách, thủ đoạn, mánh khóe, cách; [sự] nắm, vd, chụp.
[EN] access
[VI] truy cập, truy nhập
[EN]
[VI] truy cập
Zugriff /m/M_TÍNH, VT&RĐ, V_THÔNG/
[VI] truy nhập, truy cập (bộ nhớ, dữ liệu)
Zugriff /IT-TECH/
[DE] Zugriff
[FR] accès
[EN] access operation
[FR] opération d' accès