TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zugriff

truy nhập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

truy cập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh khóe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nắm chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ôm chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cầm nắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zugriff

access

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

access operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zugriff

Zugriff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zugriff

accès

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

opération d'accès

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Zugriff der Polizei

sự bắt giữ của cảnh sát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zugriff /der; -[e]s, -e/

sự nắm chặt; sự ôm chặt; sự cầm nắm;

der Zugriff der Polizei : sự bắt giữ của cảnh sát.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zugriff /m -(e)s/

phương pháp, phương thức, phương sách, thủ đoạn, mánh khóe, cách; [sự] nắm, vd, chụp.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Zugriff

[EN] access

[VI] truy cập, truy nhập

Zugriff

[EN]

[VI] truy cập

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zugriff /m/M_TÍNH, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] access

[VI] truy nhập, truy cập (bộ nhớ, dữ liệu)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zugriff /IT-TECH/

[DE] Zugriff

[EN] access

[FR] accès

Zugriff /IT-TECH/

[DE] Zugriff

[EN] access operation

[FR] opération d' accès

Zugriff /IT-TECH/

[DE] Zugriff

[EN] access

[FR] accès

Zugriff /IT-TECH/

[DE] Zugriff

[EN] access

[FR] accès