TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mánh khóe

mánh khóe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu mẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mánh lới

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu chước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

láu cá kiểu nông dân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

né tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoái thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảo thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỉ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lừa bịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịp bợm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian lận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ đoạn lừa đảo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thao diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu chưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng còi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh lói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu ké

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngón.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu chưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỷ kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ đoạn đánh trông lâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động tác giả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòn đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động tếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trò tinh nghịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẩu con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ kịch nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương sách khôn khéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ pháp nghệ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủi kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảo thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mUu mẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu chưổc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quĩ ké

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xủ lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quặng tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quặng đãi sạch trọng sa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẽ hỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ chui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lói ngách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủi ké

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

véo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết bầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết thâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết tím bầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết thâm tím

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nểp gấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lằn xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếp xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pli

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỉ kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trò chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trò vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ván bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ván

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lói chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn xuắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein - Karten cỗ bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe hỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ hđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường rãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trò chơi khăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò lừa gạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ đoạn đánh lạc hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu mô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò đánh lừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giả bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giả vờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mánh lối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu chưồc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

láu lĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ranh mãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh ranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảo quyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh khôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ đoạn đánh lừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò gian trá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò bịp bợm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mánh khóe

Manöver

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Finte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mache

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kniff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

listig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Modus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schlauheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

List

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Handgriff

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hinterlist

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bauemschlau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Winkelzug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Taschenspiel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zugriff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gaunerstück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pfiff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stückchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klinstgriff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trick

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spiel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mätzchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dreh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tour

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kunstgriff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

listen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pfeifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fines

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trichtermundung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

immer dieselbe Touri

vẫn là cái trò cũ rích ấy!', die Tour zieht bei mir nicht!: mánh khóe ấy không tác dụng với tao đâu!

auf die dumme o. ä. Tour reisen/rei- ten

định làm chuyện ngớ ngẩn, định thực hiện điều tầm bậy

seine Tour krie gen, haben

đang quạu, đang cáu giận.

jmdm. auf die Schliche/hin- ter jmds. Schliche kommen

nhìn thấu tim đen ai, biết rõ thủ đoạn của ai, phát hiện âm mưu của ai.

er kennt alle Tricks

hắn rành mọi thủ đoạn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Pfiff ausstoßen

huýt còi; 2. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu ké, mưu chưóc, thủ đoạn, ngón.

j-m einen Streich versetzen

giáng cho ai một đòn, nện ai một cú;

aufeinen Streich

ngay lập túc; 2. hành động tếu, trò tinh nghịch, mánh khóe, thú đoạn, ngón;

ein lóser Streich

[trò] nghịch ngợm, tinh nghịch;

j-m éinen Streich spielen

trêu đùa, chọc ghẹo, chòng ghẹo;

ein Stückchen

một chút ít; 2. miếng con, đoạn con, khúc con, vỏ kịch nhỏ, mánh khóe, thủ đoạn; ý-m

ein Stückchen spielen

trêu ghẹo, chòng ghẹo, chọc ai.

hinter j-s Trick kommen

đoán được mưu mô của ai.

einen Kniff in das Papier machen

ép giấy; 4. mánh khóe, mánh tói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chưóc, quỉ kế, ngón, mẹo, thú đoạn;

allerlei Kniff e und Pfiffs lKniff e und Ränke] anwenden

dùng mánh khóe, gid mưu mẹo.

ein leichtes Spiel mit j-m háben

dễ thắng ai;

gewonnenes Spiel haben

thắng ai;

sames Spiel mit fm machen

cùng hành động chung; ein ~

j-m das Spiel verderben

làm hỏng công việc cảu ai;

etw. aufs Spiel setzen

đánh liều, mạo hiểm, liều;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mätzchen /[’metsxon], das; -s, - (ugs.)/

(meist Pl ) trò chơi khăm; trò lừa gạt; mánh khóe (Trick, Kniff);

Manöver /[ma'nawar], das; -s, -/

(abwertend) mánh khóe; mưu chước; thủ đoạn đánh lạc hướng (Winkelzug);

Kniff /[knif], der, -[e]s, -e/

mánh khóe; mánh lới; mưu mẹo; mưu kế (Trick);

Dreh /[dre:], der; -[e]s, -s u. -e/

(ugs ) âm mưu; mưu mô; thủ đoạn; mánh khóe (Trick);

Tour /[tu:r], die; -, -en/

(PI selten) (ugs , oft abwertend) thủ thuật; thủ đoạn; mánh khóe; ngón; vố;

vẫn là cái trò cũ rích ấy!' , die Tour zieht bei mir nicht!: mánh khóe ấy không tác dụng với tao đâu! : immer dieselbe Touri định làm chuyện ngớ ngẩn, định thực hiện điều tầm bậy : auf die dumme o. ä. Tour reisen/rei- ten đang quạu, đang cáu giận. : seine Tour krie gen, haben

Finte /[’finta], die; -, -n/

(bildungsspr ) mưu mẹo; mánh khóe; mánh lới; trò đánh lừa (Vorwand, Täuschung, Scheinmanöver);

Mache /die; -/

(ugs abwertend) sự giả bộ; sự giả vờ; mánh khóe; mánh lối;

Kunstgriff /der/

mánh khóe; mánh lới; mưu mẹo; mưu kế; mưu chước;

Schlich /der; -[e]s, -e/

(meist PL) mánh khóe; mánh lới; mưu mẹo; mưu kế; mưu chưồc (List, Trick);

nhìn thấu tim đen ai, biết rõ thủ đoạn của ai, phát hiện âm mưu của ai. : jmdm. auf die Schliche/hin- ter jmds. Schliche kommen

listen /.reich (Adj.) (geh.)/

láu lĩnh; ranh mãnh; mánh khóe; mánh lới; tinh ranh; xảo quyệt;

pfeifen /ở tln Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít). Pfiff, der; -[e]s, -e/

(veraltend) mánh khóe; mánh lới; mưu mẹo; mưu chước; thủ đoạn; ngón (Kniff);

fines /sen. reich (Adj.)/

nhanh trí; khéo léo; tinh khôn; mưu mẹo; mánh khóe; ranh mãnh (schlau, trickreich);

Trichtermundung /die (Geogr.)/

mánh khóe; mánh lới; thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá; trò bịp bợm;

hắn rành mọi thủ đoạn. : er kennt alle Tricks

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bauemschlau /a/

mánh khóe, láu cá kiểu nông dân.

Winkelzug /m -(e)s, -Zü/

1. mánh khóe, mưu mẹo; 2. [sự] né tránh, thoái thác; Winkelzüge machen nói quanh co, nói tránh, lẩn tránh, không trả lời.

Taschenspiel /n -(e)s,/

1. [trò] ảo thuật, quỉ thuật; 2. ngón, miếng, mánh khóe; thủ đoạn;

Zugriff /m -(e)s/

phương pháp, phương thức, phương sách, thủ đoạn, mánh khóe, cách; [sự] nắm, vd, chụp.

Gaunerstück /n -(e)s, -e/

sự, thói, điều] lừa bịp, bịp bợm, đánh lừa, mánh khóe, gian lận, thủ đoạn lừa đảo.

Manöver /n -s, =/

1. (quân sự) [cuộc] tập trận, thao diễn, diễn tập; 2. (nghĩa bóng) mánh khóe, mưu chưóc, thủ đoạn, mưu mẹo; - machen dùng mUu mẹo, dùng mánh khóe.

Pfiff /m -(e)s,/

1. tiếng còi; einen Pfiff ausstoßen huýt còi; 2. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu ké, mưu chưóc, thủ đoạn, ngón.

Finte /f =, -en/

1. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chưđc, quỷ kế, thủ đoạn đánh trông lâng; - n machen dùng mánh khóe, dùng mưu mẹo, giỏ ngón; 2. (thể thao) động tác giả.

Streich /m -(e)s,/

1. đòn, cú, nhát, vố, đòn đánh; (bằng tay) [cú, cái] đắm, dập, thụi, tát; j-m einen Streich versetzen giáng cho ai một đòn, nện ai một cú; aufeinen Streich ngay lập túc; 2. hành động tếu, trò tinh nghịch, mánh khóe, thú đoạn, ngón; ein lóser Streich [trò] nghịch ngợm, tinh nghịch; j-m éinen Streich spielen trêu đùa, chọc ghẹo, chòng ghẹo;

Stückchen /n -s, =/

1. mẩu con, mảnh con, phần nhỏ; ein Stückchen một chút ít; 2. miếng con, đoạn con, khúc con, vỏ kịch nhỏ, mánh khóe, thủ đoạn; ý-m ein Stückchen spielen trêu ghẹo, chòng ghẹo, chọc ai.

Klinstgriff /m -(e)s,/

1. phương sách khôn khéo; 2. thủ pháp nghệ thuật; 3. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chưđc, qủi kế; thủ đoạn đánh trổng lảng; Klinst

Trick /m -s, -s u -e/

1. ngón, mẹo, thủ pháp, xảo thuật; 2. mánh khóe, mánh lới, thủ đoạn, mUu mẹo, mưu ké, mưu chưổc, quĩ ké; hinter j-s Trick kommen đoán được mưu mô của ai.

Mache /f =/

1. [sự] ché tạo, ché biến, điều chế, gia công, xủ lí; in der - haben 1) gia công; 2) tác động đến ai, khuyên nhủ ai, dỗ dành ai; 3) quát mắng ai, xỉ vả ai; 2. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu ké, mưu chưđc, quĩ ké; [sự, thủ đoạn] lừa đôi.

Schlich /m -(e)s,/

1. (mỏ) quặng tinh, quặng đãi sạch trọng sa; mẫu đãi, tinh quặng; 2. kẽ hỏ, lỗ chui, lói ngách; 3. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chước, qủi ké; [thủ đoạn] đánh trống lảng, nói lắp lủng, nói quanh; pl âm mưu.

Kniff /m -(e),/

1. [cái] beo, véo, béo; 2. [cái] vết bầm, vết thâm, vết tím bầm, vết thâm tím (vỉ beo); 3. nếp, nểp gấp, lằn xếp, nếp xép, pli; einen Kniff in das Papier machen ép giấy; 4. mánh khóe, mánh tói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chưóc, quỉ kế, ngón, mẹo, thú đoạn; allerlei Kniff e und Pfiffs lKniff e und Ränke] anwenden dùng mánh khóe, gid mưu mẹo.

Spiel /n -(e)s,/

1. trò chơi, trò vui, môn chơi; sein Spiel mitj-m haben Ịtreiben]nhạo báng, ché giễu, chế nhạo; 2. (bài) ván bài; 3. (thể thao) bàn, ván; 4. mánh khóe, thủ đoạn, lói chơi, kiểu chơi, cách chơi; 5. (sânkhấu) [sự] diễn xuắt, biểu diễn (của diễn viên), hồi kịch; 6.: ein - Karten cỗ bài, bộ bài; 7. (kĩ thuật) khe hỏ, độ hđ, đường rãnh; hành trình tự do; 8. đuôi (chim trĩ); ♦ ein leichtes Spiel mit j-m háben dễ thắng ai; gewonnenes Spiel haben thắng ai; geméin- sames Spiel mit fm machen cùng hành động chung; ein Spiel mit dem Feuer treiben chơi vói lửa; đùa vói lửa; j-m das Spiel verderben làm hỏng công việc cảu ai; etw. aufs Spiel setzen đánh liều, mạo hiểm, liều;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mánh khóe

schlau (a), listig (a); Modus m, Schlauheit f, List f, Handgriff m, Hinterlist f, Manöver n, Streich m