Việt
thủ pháp nghệ thuật
trò ảo thuật
màn xảo thuật
-e
phương sách khôn khéo
mánh khóe
mánh lói
mưu mẹo
mưu kế
mưu chưđc
qủi kế
Đức
Kunststück
Klinstgriff
das ist kein Kunststück (ugs.)
việc ẩy quá dễ.
Klinstgriff /m -(e)s,/
1. phương sách khôn khéo; 2. thủ pháp nghệ thuật; 3. mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu kế, mưu chưđc, qủi kế; thủ đoạn đánh trổng lảng; Klinst
Kunststück /das/
trò ảo thuật; màn xảo thuật; thủ pháp nghệ thuật;
việc ẩy quá dễ. : das ist kein Kunststück (ugs.)