Zauberkunststuck /das/
trò ảo thuật (Zau bertrick);
Zaubertrick /der/
quỷ thuật;
trò ảo thuật;
Gauklerei /die; -, -en/
(veraltet) màn ảo thuật;
trò ảo thuật;
màn xiếc;
Kunststück /das/
trò ảo thuật;
màn xảo thuật;
thủ pháp nghệ thuật;
việc ẩy quá dễ. : das ist kein Kunststück (ugs.)
Gau /kel. spiel, das (geh. abwertend)/
trò tung hứng;
trò ảo thuật;
màn đánh lừa một cách khéo léo (Vorspiegelung, Vortäuschung);