TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gau

khu vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cố lớn nhất có thể tin được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bông đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò tiêu khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vui chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nô đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò giải trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóng ma hù dọa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quái vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay chao lượn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay chập chờn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh lừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lừa gạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trò ảo thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu diễn trò móc đồ từ trong túi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò tung hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò ảo thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màn đánh lừa một cách khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòm miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩu cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩu vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm vòm miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm yết hầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm vòm mềm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gäu

khu vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa hạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi phụ trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng phụ trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng quê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng nông thôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gau

MCA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gau

GAU

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gäu

Gäu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schmet terling gaukelt von Blüte zu Blüte

con bướm, chao lượn từ bông hoa này sang bông hoa khác.

harter, knöcherner Gaumen

vòm miệng cứng

weicher Gaumen

vòm miệng mềm.

einen feinen Gaumen haben

có khẩu vị tinh tế

etw. kitzelt den Gaumen

trông món đó thật hấp dẫn.

jmdm. ins Gäu kommen (österr., Schweiz )

- làm phiền ai, làm cản trở công việc của ai.

ins Gäu gehen

chạy theo đàn bà con gái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gau /[gau], der (landsch.: das); -[e]s, -e/

(bes hist ) khu vực; địa hạt; vùng;

Gau /di [’gaudi], die; - (auch:) das; -s (ugs.)/

sự vui vẻ; sự bông đùa; trò tiêu khiển (Spaß, Vergnügen);

Gau /di. um [’gaudiom], das; -s (bildungsspr. veraltend)/

sự vui chơi; sự nô đùa; trò tiêu khiển; trò giải trí (Spaß, Belustigung);

Gau /kel. bild, das (geh.)/

bóng ma hù dọa; quái vật;

gau /kein [’gaukaln] (sw. V.)/

(ist) (dichter ) bay chao lượn; bay chập chờn;

der Schmet terling gaukelt von Blüte zu Blüte : con bướm, chao lượn từ bông hoa này sang bông hoa khác.

gau /kein [’gaukaln] (sw. V.)/

(hat) (geh ) đánh lừa; lừa gạt;

gau /kein [’gaukaln] (sw. V.)/

(hat) (veraltet) làm trò ảo thuật; biểu diễn trò móc đồ từ trong túi ra;

Gau /kel. spiel, das (geh. abwertend)/

trò tung hứng; trò ảo thuật; màn đánh lừa một cách khéo léo (Vorspiegelung, Vortäuschung);

Gau /men [’gaumon], der; -s, -/

vòm miệng; khẩu cái;

harter, knöcherner Gaumen : vòm miệng cứng weicher Gaumen : vòm miệng mềm.

Gau /men [’gaumon], der; -s, -/

(meist geh ) khẩu vị;

einen feinen Gaumen haben : có khẩu vị tinh tế etw. kitzelt den Gaumen : trông món đó thật hấp dẫn.

Gau /men. laut, der/

âm vòm miệng; âm yết hầu (Guttural);

Gau /men.se. gel laut, der/

âm (phát ra với) vòm mềm (Velar);

Gäu /[goy], das; -[e]s, -e/

(österr , Schweiz ) khu vực; địa hạt; vùng (Gau);

Gäu /[goy], das; -[e]s, -e/

(ôsterr ) phạm vi phụ trách; vùng phụ trách;

jmdm. ins Gäu kommen (österr., Schweiz ) : - làm phiền ai, làm cản trở công việc của ai.

Gäu /[goy], das; -[e]s, -e/

(Schweiz ) vùng quê; vùng nông thôn (Land);

ins Gäu gehen : chạy theo đàn bà con gái.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gau /m -(e)s, -e/

khu, khu vực, địa hạt; in allen - en khắp nơi, khắp chôn, mọi nơi, đâu đâu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

GAU /v_tắt (größter anzunehmender Unfall)/CNH_NHÂN/

[EN] MCA (maximum credible accident)

[VI] sự cố lớn nhất có thể tin được